thất tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất tín+ verb
- fail to keep one's word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất tín"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất tín":
thất thân thất tín thiết thân thoát thân thoạt tiên - Những từ có chứa "thất tín" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 557