--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất thủ
+ verb
to fall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thất thủ"
:
thất thế
thất thố
thất thủ
thật thà
thiết tha
thút thít
Những từ có chứa
"thất thủ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
thất thủ
:
to fall
+
phòng văn
:
(từ cũ) Study
+
chống chếnh
:
Xem trống trếnh
+
bá hộ
:
Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
+
có thể
:
Can, may, to be possible, to be able tođoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kếtto unite all forces that can be unitedxong rồi, anh có thể vềit's done, you may go homecố gắng hết sức trong phạm vi có thểto try as best as one can, to try the best of one's capacityviệc ấy có thể làmthat is quite possible