chống chếnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống chếnh+
- Xem trống trếnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống chếnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chống chếnh":
chòng chành chông chênh chống chếnh - Những từ có chứa "chống chếnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 549