--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất học
+ adj
illiterate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất học"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thất học"
:
thất học
thực sự
Những từ có chứa
"thất học"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
thất học
:
illiterate
+
cozy
:
ấm cúng, thoải mái dễ chịua cosy life một cuộc đời ấm cúng
+
defense attorney
:
luật sư đại diện cho bị cáo
+
gián thu
:
(Thuế gián thu) Indirect taxes
+
nhờ
:
to commision. to be dependent onthank to; owing to; to resort tọ