thất thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất thân+ verb
- to lose one's chastity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thân":
thất thân thiết thân thoát thân - Những từ có chứa "thất thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 579