--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất thế
+ verb
to lose ground, to go down in the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thất thế"
:
thất thế
thất thố
thất thủ
thật thà
thiết tha
thút thít
Những từ có chứa
"thất thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
thất thế
:
to lose ground, to go down in the world