thần kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần kinh+ noun
- nerves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần kinh"
- Những từ có chứa "thần kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
neurotic motorial appallingly appalling consternation efferent coccygeal nerve aghast neurologist consternate more...
Lượt xem: 143