thắng trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắng trận+ verb
- to win a battle(victory)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắng trận"
- Những từ có chứa "thắng trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
win won changeling mopishness incense uneasiness grubbiness young drowsiness anyway more...
Lượt xem: 425