thị trấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị trấn+ noun
- town
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị trấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị trấn":
thất trận thất truyền thị trấn - Những từ có chứa "thị trấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 572