--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thịnh trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thịnh trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thịnh trị
+ adj
prosperous and peaceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thịnh trị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thịnh trị"
:
thanh tra
thịnh trị
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
thịnh trị
:
prosperous and peaceful
+
cá tính hoá
:
To individualize, to individuate