--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏa hiệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏa hiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏa hiệp
+ verb
to reach a compromise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa hiệp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏa hiệp"
:
thoả hiệp
thỏa hiệp
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
thỏa hiệp
:
to reach a compromise
+
ếnh
:
Swell (nói về bụng)Uống nhiều nước quá ễnh bụngTo have a swelling belly for having drunk too munch water.
+
ngót
:
Diminish, Decrease; become more compactNước dùng sơi mãi đã ngót nhiềuThe bouillon considerably diminished from boiling for a long timeDưa cải muối đã ngótThe sour cabbage has become more compact
+
khẹc
:
monkey (tiếng mắc nhiếc)đồ con khẹc!What a monkey!
+
buổi tối
:
Evening; in the evening