thỏa lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏa lòng+ adjective
- satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỏa lòng":
thả lỏng thoả lòng thỏa lòng - Những từ có chứa "thỏa lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 486