thời khóa biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thời khóa biểu+ noun
- timetable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời khóa biểu"
- Những từ có chứa "thời khóa biểu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 113