thủ phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủ phạm+ noun
- culprit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ phạm":
thế phẩm thủ phạm - Những từ có chứa "thủ phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 438