tham sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham sinh+ verb
- to cling to life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham sinh"
- Những từ có chứa "tham sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious citizen genet cytochrome c crusader more...
Lượt xem: 507