tham luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham luận+ noun
- speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham luận"
- Những từ có chứa "tham luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consult debater expeditionist consultation discussant law rapaciousness participant belligerent dissertation more...
Lượt xem: 513