--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consultation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hematite
:
(khoáng chất) Hematit
+
bạn bầy
:
(cũ; ít dùng) như bạn bè
+
dỡ
:
to unload; to dischage from a shipdỡ hàngto unload goods
+
phát hỏa
:
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
+
guard-rail
:
thành lan can (ở cầu thang)