thao túng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thao túng+ verb
- to sway, to control
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao túng"
- Những từ có chứa "thao túng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hole embarrassiment necessitous chancery nonplus hard up in straitened circumstances scratch impecuniosity extravaganza more...
Lượt xem: 880