thay vì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thay vì+ adv
- Instead of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay vì"
- Những từ có chứa "thay vì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
change-over deputise deputize change changeable vicarious alter commutator variable stopgap more...
Lượt xem: 565