thiên nga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên nga+ noun
- swan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên nga"
- Những từ có chứa "thiên nga" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 558