thiên tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên tài+ noun
- genius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên tài"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên tài":
thiên tai thiên tài thiên thời - Những từ có chứa "thiên tài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 637