thiên tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên tạo+ adj
- natural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên tạo"
- Những từ có chứa "thiên tạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 587