thiên thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên thể+ noun
- heavenly body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên thể"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên thể":
thiên thể thiên thời - Những từ có chứa "thiên thể" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 606