thiên kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên kiến+ noun
- prejudice, partiality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên kiến"
- Những từ có chứa "thiên kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice bias parti pris prepossess unbias acquirement swan unprejudiced octant astronomy more...
Lượt xem: 567