thiêng liêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiêng liêng+ adj
- sacred, holy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiêng liêng"
- Những từ có chứa "thiêng liêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanctity desecrate enshrine hallowed sacred holily unhallowed deific sacredness unprofaned more...
Lượt xem: 697
Từ vừa tra