thiết thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết thân+ adj
- of one's own
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết thân"
- Những từ có chứa "thiết thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 477