thiếu hụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu hụt+ adj
- short of, inadequate, deficient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu hụt"
- Những từ có chứa "thiếu hụt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 526