thiếu máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu máu+ adj
- anaemic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu máu"
- Những từ có chứa "thiếu máu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 433