thiếu tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu tá+ noun
- major
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu tá"
- Những từ có chứa "thiếu tá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 498