--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiện chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiện chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiện chiến
+ adj
battle tested
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện chiến"
Những từ có chứa
"thiện chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
warlike
war-worn
armageddon
minimum
ricochet
war
minima
polemic
veteran
polemical
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
thiện chiến
:
battle tested