thoả chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả chí+
- be satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả chí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả chí":
thoả chí thỏa chí - Những từ có chứa "thoả chí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 449