thuần lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần lý+ adjective
- purely rational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần lý"
- Những từ có chứa "thuần lý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 491