gia truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia truyền+ adj
- handed down from ancestors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia truyền"
- Những từ có chứa "gia truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 646