thô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thô+ adj
- coarse, husky; crude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thô":
tha thà thả thai thải Thái thái thao thảo tháo more... - Những từ có chứa "thô":
ôi thôi đánh thông đả thông bác cổ thông kim bản đồ lưu thông cô thôn cảm thông giao thông giao thông hào giấy thông hành more...
Lượt xem: 389