tiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêm+ verb
- to inject to probe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiêm":
tiêm tiếm tiệm tim tìm tím - Những từ có chứa "tiêm":
ống tiêm bơm tiêm mũi tiêm tiêm - Những từ có chứa "tiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
injection hypodermic main line inoculator inoculation inoculative injector inoculate inject syringe more...
Lượt xem: 267