tiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếm+ verb
- to usurp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếm":
tiêm tiếm tiệm tim tìm tím - Những từ có chứa "tiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 294