--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiên cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiên cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên cảnh
+ noun
fairyland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên cảnh"
Những từ có chứa
"tiên cảnh"
:
bồng lai tiên cảnh
tiên cảnh
Những từ có chứa
"tiên cảnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
tiên cảnh
:
fairyland
+
buồn tênh
:
Very sad
+
cải cách
:
danh từ & động từ
+
ngựa nghẽo
:
(xấu) Jade, hackNgựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộWhat a jade! It gallops at the rate of a man's walk
+
apparatus criticus
:
chú thích dị bản (của một tác phẩm)