tiêu tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu tan+ adj
- dashed, destroyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu tan"
- Những từ có chứa "tiêu tan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 469