tiến độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến độ+ noun
- rate of progress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến độ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến độ":
tiên nữ tiền nhân tiến hành tín hiệu tín nhiệm - Những từ có chứa "tiến độ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 572