tiến bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến bộ+ verb
- to progress, to make progress
+ adj
- progressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến bộ"
- Những từ có chứa "tiến bộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 486