tiến hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến hành+ verb
- to carry out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến hành"
- Những từ có chứa "tiến hành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 408