tiến tới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến tới+ verb
- to progress, to come to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến tới"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến tới":
tiến thoái tiến tới - Những từ có chứa "tiến tới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 556