--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiếng nói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiếng nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếng nói
+ noun
language, tongue, voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếng nói"
Những từ có chứa
"tiếng nói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
voice
chirp
chatter
babble
talk
murmur
cant
crab-pot
babblement
tongue
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
tiếng nói
:
language, tongue, voice
+
sâu lắng
:
Profound, deep-lying
+
slip-up
:
(thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ