tiếp đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp đãi+ verb
- to treat, to entertain, to receive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp đãi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp đãi":
tại vì tạp vụ tập hậu tập hợp tê bại thay vì thất bại thầy bói thẻ bài thề bồi more... - Những từ có chứa "tiếp đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 407