tiếp nối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp nối+ verb
- to procêd, to follow closely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp nối"
- Những từ có chứa "tiếp nối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 536