tiếp thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp thu+ verb
- to accept, to receive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp thu"
- Những từ có chứa "tiếp thu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 453