tiền trạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền trạm+ noun
- advance party
+ adj
- in advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền trạm"
- Những từ có chứa "tiền trạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 701