tiểu bang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu bang+ noun
- state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu bang"
- Những từ có chứa "tiểu bang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
free state bang midwestern diamond state federalization due process federalism federalize interposition federation more...
Lượt xem: 571