--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiệc trà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiệc trà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiệc trà
+ noun
tea party
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
tiệc trà
:
tea party
+
trở về
:
to come back, to be back
+
buồng trứng
:
Ovary
+
khề khà
:
Have a drunken drawlMới uống vài chén rượu đã khề khàTo have a drunken drawl only after drinking a few cups of a alcohol
+
phiền muộn
:
sad, sorrowful