tiệt trùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiệt trùng+ verb
- to sterilize
+ adj
- sterile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiệt trùng"
- Những từ có chứa "tiệt trùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 644